ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waver


waver /'weivə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)
wavering flames → ngọn lửa rung rinh
  (quân sự) nao núng, núng thế
the line of enemy troops wavered and then broke → đoàn quân địch núng thế rồi tan rã
  (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động
to waver between two opinions → lưỡng lự giữa hai ý kiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…