waver /'weivə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)
wavering flames → ngọn lửa rung rinh
(quân sự) nao núng, núng thế
the line of enemy troops wavered and then broke → đoàn quân địch núng thế rồi tan rã
(nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động
to waver between two opinions → lưỡng lự giữa hai ý kiến