ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wavering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wavering


wavering /'weivəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)
  (quân sự) nao núng, núng thế
  (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…