EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
way-train
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
way-train
way-train /'weitrein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét
← Xem thêm từ way-station
Xem thêm từ way-up →
Từ vựng liên quan
ai
ay
in
ra
rain
train
w
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…