ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ webs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng webs


web /web/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vi dệt; tấm vi
  súc giấy, cuộn giấy lớn
web paper → giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
  (động vật học) mạng
spider's web → mạng nhện
  (động vật học) t (lông chim)
  (động vật học) màng da (ở chân vịt...)
  (kiến trúc) thân (thanh rầm)
  (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)
a web of lies
  một mớ chuyện dối trá
the web of life
  cuộc đời; số phận con người

@web
  lưới
  w. of curver lưới các đường cong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…