web /web/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vi dệt; tấm vi
súc giấy, cuộn giấy lớn
web paper → giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
(động vật học) mạng
spider's web → mạng nhện
(động vật học) t (lông chim)
(động vật học) màng da (ở chân vịt...)
(kiến trúc) thân (thanh rầm)
(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)
a web of lies
một mớ chuyện dối trá
the web of life
cuộc đời; số phận con người
@web
lưới
w. of curver lưới các đường cong