ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ webster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng webster


webster

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt

Các câu ví dụ:

1. Quang Liem at webster University.


Xem tất cả câu ví dụ về webster

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…