EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
webster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
webster
webster
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt
← Xem thêm từ webs
Xem thêm từ websters →
Các câu ví dụ:
1. Quang Liem at
webster
University.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về webster
Từ vựng liên quan
bs
bst
er
st
w
we
web
webs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…