EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wedding-ring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wedding-ring
wedding-ring /'wedi ri /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhẫn cưới
← Xem thêm từ wedding-present
Xem thêm từ wedding-tour →
Từ vựng liên quan
dd
din
ding
in
ri
ring
w
we
wed
wedding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…