wedge /wed /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái nêm
vật hình nêm
(quân sự) mũi nhọn
to drive a wedge into → thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ
ngoại động từ
nêm, chêm
(nghĩa bóng) chen vào, dấn vào
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm
to wedge away (off)
bửa ra, tách ra, chẻ ra
to wedge oneself in
chen vào, dấn vào
@wedge
cái chền, cái chêm
elliptic w. cái chêm eliptic
spherical w. cái chêm cầu