ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wedge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wedge


wedge /wed /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái nêm
  vật hình nêm
  (quân sự) mũi nhọn
to drive a wedge into → thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ

ngoại động từ


  nêm, chêm
  (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm
to wedge away (off)
  bửa ra, tách ra, chẻ ra
to wedge oneself in
  chen vào, dấn vào

@wedge
  cái chền, cái chêm
  elliptic w. cái chêm eliptic
  spherical w. cái chêm cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…