ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weeping-ripe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weeping-ripe


weeping-ripe

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  sắp oà khóc; rớm nước mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…