EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
welder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
welder
welder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thợ hàn
← Xem thêm từ welded
Xem thêm từ welders →
Từ vựng liên quan
el
eld
elder
er
w
we
weld
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…