ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ welded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng welded


weld /weld/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) mối hàn

ngoại động từ


  (kỹ thuật) hàn
to weld a boiler → hàn một nồi hi
  (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết
arguments closely welded → những lý lẽ gắn bó với nhau

nội động từ


  (kỹ thuật) chịu hàn, hàn
brass welds with difficulty → đồng khó hàn

Các câu ví dụ:

1. In the worst case, the welded part can detach and potentially cause a major accident, though no mishaps have been reported so far.


Xem tất cả câu ví dụ về weld /weld/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…