EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-founded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-founded
well-founded /'wel'graundid/ (well-founded) /'wel'faundid/
Phát âm
Ý nghĩa
founded)
/'wel'faundid/
tính từ
đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)
← Xem thêm từ well-found
Xem thêm từ well-graced →
Từ vựng liên quan
el
ell
found
founded
ou
un
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…