ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-founded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-founded


well-founded /'wel'graundid/ (well-founded) /'wel'faundid/

Phát âm


Ý nghĩa

 founded)
/'wel'faundid/

tính từ


  đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…