ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-head

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-head


well-head /'welhed/ (well-spring) /'welspri /

Phát âm


Ý nghĩa

 spring)
/'welspri /

danh từ


  nguồn suối
  (nghĩa bóng) nguồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…