ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-knit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-knit


well-knit /'wel'nit/ (well-set) /'wel'set/

Phát âm


Ý nghĩa

 set)
/'wel'set/

tính từ


  chắc nịch (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…