ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-made

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-made


well-made /'wel'meid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phát triển cân đối (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…