EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-made
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-made
well-made /'wel'meid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phát triển cân đối (người)
← Xem thêm từ well-looking
Xem thêm từ well-mannered →
Từ vựng liên quan
AD
ad
el
ell
ma
mad
made
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…