EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-paid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-paid
well-paid /'wel'peid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được tr lưng hậu
← Xem thêm từ well-ordered
Xem thêm từ well-please →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
el
ell
id
pa
paid
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…