ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wends

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wends


wend /wend/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  hướng (bước đi) về phía
to wend one's way home → đi về nhà
  (từ cổ,nghĩa cổ) đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…