EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wetting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wetting
wetting /'weti /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước
to get a wetting
→ bị ướt sạch
← Xem thêm từ wettest
Xem thêm từ wettish →
Từ vựng liên quan
in
ti
tin
ting
tt
w
we
wet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…