ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wetting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wetting


wetting /'weti /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước
to get a wetting → bị ướt sạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…