ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whaled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whaled


whale /weil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá voi
  (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị
a whale of a city → một thành phố mênh mông
we had a whale of a time → chúng ta đ vui chi tho thích
'expamle'>a whale on (at, for) something
  một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì

nội động từ


  đánh cá voi
=to go whaling → đi đánh cá voi

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…