ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whatnot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whatnot


whatnot

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc không có gì đặc biệt)
  she'd put these whatnots in her hair as decoration
  cô ấy gài những thứ linh tinh này lên tóc để trang điểm
  tủ có kệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…