EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whimsies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whimsies
whimsy /'wimzi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) whim
tính tình bất thường, tính đồng bóng
tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị
← Xem thêm từ whimsicalness
Xem thêm từ whimsy →
Từ vựng liên quan
hi
him
ms
si
w
whim
whims
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…