ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whining


whining /'waini /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi

Các câu ví dụ:

1. 8 election is rigged against him, telling the Republican presidential candidate to "stop whining and go try to make his case to get votes.

Nghĩa của câu:

Cuộc bầu cử 8 đang bị gian lận chống lại anh ta, nói với ứng cử viên tổng thống của Đảng Cộng hòa "ngừng than vãn và cố gắng làm cho trường hợp của mình để có được phiếu bầu.


Xem tất cả câu ví dụ về whining /'waini /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…