Kết quả #1
Wholesale
Phát âm
Xem phát âm Wholesale »Ý nghĩa
(Econ) Buôn bán, bán sỉ.
+ Giai đoạn trung gian trong quá trình phân phối sản phẩm
Kết quả #2
wholesale /'houlseil/
Phát âm
Xem phát âm wholesale »Ý nghĩa
danh từ
(thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ
to sell by wholesale → bán buôn
wholesale and retail → bán buôn và bán lẻ
(nghĩa bóng) c lô, c khối
tính từ
& phó từ(thưng nghiệp) buôn, sỉ
wholesale trade → bán buôn
wholesale price → giá bán buôn
(nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống
wholesale slaughter → sự tàn sát hàng loạt
@wholesale
(toán kinh tế) (mua; bán) buôn Xem thêm wholesale »
Kết quả #3