ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wholesale banking 137563 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Wholesale

Phát âm

Xem phát âm Wholesale »

Ý nghĩa

  (Econ) Buôn bán, bán sỉ.
+ Giai đoạn trung gian trong quá trình phân phối sản phẩm

Xem thêm Wholesale »
Kết quả #2

wholesale /'houlseil/

Phát âm

Xem phát âm wholesale »

Ý nghĩa

danh từ


  (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ
to sell by wholesale → bán buôn
wholesale and retail → bán buôn và bán lẻ
  (nghĩa bóng) c lô, c khối

tính từ

& phó từ
  (thưng nghiệp) buôn, sỉ
wholesale trade → bán buôn
wholesale price → giá bán buôn
  (nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống
wholesale slaughter → sự tàn sát hàng loạt

@wholesale
  (toán kinh tế) (mua; bán) buôn

Xem thêm wholesale »
Kết quả #3

banking /'bæɳkiɳ/

Phát âm

Xem phát âm banking »

Ý nghĩa

danh từ


  công việc ngân hàng

Xem thêm banking »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…