ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wholesale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wholesale


wholesale /'houlseil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ
to sell by wholesale → bán buôn
wholesale and retail → bán buôn và bán lẻ
  (nghĩa bóng) c lô, c khối

tính từ

& phó từ
  (thưng nghiệp) buôn, sỉ
wholesale trade → bán buôn
wholesale price → giá bán buôn
  (nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống
wholesale slaughter → sự tàn sát hàng loạt

@wholesale
  (toán kinh tế) (mua; bán) buôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…