ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Wholesale banking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Wholesale banking


Wholesale banking

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Dịch vụ ngân hàng bán buôn.
+ Các giao dịch quy mô lớn của các khoản tiền gửi chủ yếu tập trung vào nhóm các thị trường vốn có liên quan mật thiết với nhau và đã phát triển mạnh từ giữa những năm 60   các thị trường liên ngân hàng, chính quyền địa phương, chứng chỉ tiền gửi và đồng tiền Châu Âu.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…