ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wholesaled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wholesaled


Wholesale

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Buôn bán, bán sỉ.
+ Giai đoạn trung gian trong quá trình phân phối sản phẩm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…