ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wifely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wifely


wifely /'waiflaik/ (wifely) /'waifli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…