ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wildernesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wildernesses


wilderness /'wild nis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vùng hoang vu, vùng hoang d
  phần bỏ hoang (trong khu vườn)
  ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn
a wilderness of streets → những d y phố hoang tàn
  vô vàn, vô số
a voice in the wilderness
  tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
wandering in the wilderness
  (chính trị) không nắm chính quyền (đng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…