EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wind-row
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wind-row
wind-row /'windrou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nông nghiệp) mở cỏ giẫy một loạt
rm rạ t i ra để phi khô
← Xem thêm từ wind-pump
Xem thêm từ wind-screen →
Từ vựng liên quan
in
ow
row
w
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…