ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ windfall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng windfall


windfall /'windf :l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  qu rụng
  (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ

Các câu ví dụ:

1. Lee, as a hired hand at Marvel, received limited payback on the windfall from his characters.


Xem tất cả câu ví dụ về windfall /'windf :l/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…