windfall /'windf :l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
qu rụng
(nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ
Các câu ví dụ:
1. Lee, as a hired hand at Marvel, received limited payback on the windfall from his characters.
Xem tất cả câu ví dụ về windfall /'windf :l/