EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
winding-key
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
winding-key
winding-key /'waindi ki:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nút lên dây (đồng hồ)
← Xem thêm từ winding-frame
Xem thêm từ winding-off →
Từ vựng liên quan
din
ding
in
key
w
win
wind
winding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…