ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ winding-frame

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng winding-frame


winding-frame /'waindi freim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nghành dệt) máy cuộn chỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…