EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
windless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
windless
windless /'windlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có gió, lặng gió
← Xem thêm từ windlassing
Xem thêm từ windlestraw →
Từ vựng liên quan
in
less
ss
w
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…