EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
windmills
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
windmills
windmill /'winmil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cối xay gió; máy xay gió
to fight (tilt at) windmills
đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông ky sốt)
← Xem thêm từ windmill
Xem thêm từ window →
Từ vựng liên quan
dm
ill
ills
in
mi
mil
mill
mills
w
win
wind
windmill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…