EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
windsurfing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
windsurfing
windsurfing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thể> môn lướt ván buồm
← Xem thêm từ windsurfers
Xem thêm từ windward →
Từ vựng liên quan
fin
in
surf
surfing
w
win
wind
winds
windsurf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…