EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
windway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
windway
windway
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngành mỏ) lò thông gió
← Xem thêm từ windward
Xem thêm từ windy →
Từ vựng liên quan
ay
in
w
way
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…