ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wing-span

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wing-span


wing-span /'wi sp n/ (wing-spread) /'wi spred/

Phát âm


Ý nghĩa

 spread)
/'wi spred/

danh từ


  si cánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…