EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
winking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
winking
winking /'wi ki /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nháy (mắt)
sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)
like winking
(thông tục) trong khonh khắc, trong nháy mắt
tính từ
nhấp nháy, lấp lánh
← Xem thêm từ winkers
Xem thêm từ winkle →
Từ vựng liên quan
in
ink
inking
kin
king
w
win
wink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…