ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ winking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng winking


winking /'wi ki /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nháy (mắt)
  sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)
like winking
  (thông tục) trong khonh khắc, trong nháy mắt

tính từ


  nhấp nháy, lấp lánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…