EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wishful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wishful
wishful /'wi ful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn
wishful look
→ con mắt thèm muốn
that's a piece of wishful thinking
(thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
← Xem thêm từ wishes
Xem thêm từ wishing →
Từ vựng liên quan
hf
is
sh
w
wish
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…