ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wishful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wishful


wishful /'wi ful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn
wishful look → con mắt thèm muốn
that's a piece of wishful thinking
  (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…