ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wishing


wishing /'wi i /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mong muốn, sự ao ước
  sự chúc mừng; lời chúc tụng

Các câu ví dụ:

1. The criteria requires nations wishing to host group matches of World Cup 2022 Asian qualifiers to have at least five five-star hotels as accommodations for the teams, five high-quality training grounds and two stadiums that meet international standards.


Xem tất cả câu ví dụ về wishing /'wi i /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…