ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ witted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng witted


witted /'witid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thông minh; khôn
  có trí óc (dùng trong từ ghép)
quick witted → nhanh trí, ứng đối nhanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…