EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wobbler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wobbler
wobbler /'wɔblə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả
← Xem thêm từ wobbled
Xem thêm từ wobbles →
Từ vựng liên quan
bl
er
ob
w
wo
wobble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…