ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wobblier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wobblier


wobbly /'wɔbli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lung lay
a wobbly table → một cái bàn lung lay
  loạng choạng, lảo đảo (người)
  rung rung, run run (giọng nói)
  (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…