ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wodge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wodge


wodge

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (+of something) <thgt> một miếng lớn, một khối lượng lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…