ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ woe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng woe


woe /wou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ
woe is me → ôi khổ tôi chưa!
  (số nhiều) tai hoạ, tai ương
poverty, illness and other woes → nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…