ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ woebegone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng woebegone


woebegone /'woubi,gɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buồn rầu, khổ sở, thiểu não
a woebegone appearance → vẻ thiểu não

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…