EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woebegone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woebegone
woebegone /'woubi,gɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
buồn rầu, khổ sở, thiểu não
a woebegone appearance
→ vẻ thiểu não
← Xem thêm từ woe
Xem thêm từ woeful →
Từ vựng liên quan
be
beg
begone
ego
go
gone
on
one
w
wo
woe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…