ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ woeful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng woeful


woeful /'wouful/ (woesome) /'wousəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buồn rầu, thiểu não (người)
  đáng buồn, đáng thương
a woeful event → một sự việc đáng buồn
  đau khổ, thống khổ, đầy tai ương
a woeful period → một thời kỳ đau khổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…