ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ woodwinds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng woodwinds


woodwind

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc
  người chơi các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…