EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
word-group
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
word-group
word-group
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngôn ngữ) cụm từ; từ tổ; ngữ
← Xem thêm từ word-class
Xem thêm từ word-painter →
Từ vựng liên quan
group
or
ou
roup
up
w
wo
word
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…