ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ worldliest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng worldliest


worldly /'wə:ldli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trên thế gian, (thuộc) thế gian
  trần tục, vật chất
worldly goods → của cải vật chất, của cải trần tục
  (như) worldly minded
  có tính thời lưu, (thuộc) thời đại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…