ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wow


wow /wau/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được
it's a wow of a show → thật là một biểu diễn hay không chê được
* thán từ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôi chao!, ái chà!, chà!

Các câu ví dụ:

1. Robots that can diagnose diseases, play badminton and wow audiences with their musical skills are among the machines being exhibited in Beijing, offering a glimpse of an automated future.


Xem tất cả câu ví dụ về wow /wau/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…